Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reverse turn
[ri'və:s'tə:n]
|
danh từ
sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy..) (như) reverse